Có 1 kết quả:

不惑 bù huò ㄅㄨˋ ㄏㄨㄛˋ

1/1

bù huò ㄅㄨˋ ㄏㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) without doubt
(2) with full self-confidence
(3) forty years of age